パターン
パタン パターン
☆ Danh từ
Hình mẫu; mô hình
Hoa văn; mẫu vẽ (trên vải, rèm...).

Từ đồng nghĩa của パターン
noun
パターン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パターン
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
ルーティングパターン ルーティング・パターン
mẫu định tuyến
デスクトップパターン デスクトップ・パターン
mẫu hình mặt-bàn-viết
トラヒックパターン トラヒック・パターン
mẫu lưu lượng
グリッドパターン グリッド・パターン
kiểu khung lưới
トレッドパターン トレッド・パターン
tread pattern
アタックパターン アタック・パターン
kiểu tấn công
パターンメーカー パターン・メーカー
nhà tạo mẫu rập