Kết quả tra cứu mẫu câu của パチンコ
パチンコ
に
行
って
大損
する
Đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền
パチンコ屋
の
開店
という
決定的瞬間
を
待
ち
望
む
男性
の
行列
で、
通
りは
埋
め
尽
くされた
Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.
彼
が
パチンコ
をするなんて
絶対
にない。
Anh ta sẽ không bị bắt chết khi chơi pachinko.
昨日パチンコ
で100
億円
も
稼
げた、もっとも
金
が
必要
な
訳
じゃないですけど。
Tôi đã kiếm được mười tỷ yên từ pachinko ngày hôm qua. Không phải tôi cần tiềndù sao.