パチンコ
ぱちんこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pachinkô; một trò chơi điện tử của Nhật.

Từ đồng nghĩa của パチンコ
noun
Bảng chia động từ của パチンコ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パチンコする/ぱちんこする |
Quá khứ (た) | パチンコした |
Phủ định (未然) | パチンコしない |
Lịch sự (丁寧) | パチンコします |
te (て) | パチンコして |
Khả năng (可能) | パチンコできる |
Thụ động (受身) | パチンコされる |
Sai khiến (使役) | パチンコさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パチンコすられる |
Điều kiện (条件) | パチンコすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パチンコしろ |
Ý chí (意向) | パチンコしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パチンコするな |