Kết quả tra cứu mẫu câu của パトカー
パトカー
が
必要
です。
Tôi cần một chiếc xe cảnh sát.
パトカー
を
見
て
彼
は
逃
げた。
Anh ta bỏ chạy trước sự chứng kiến của một cảnh sát tuần tra.
パトカー
がかなりの
速度
で
走
っていた。
Chiếc xe cảnh sát đã chạy với tốc độ khá cao.
道端
に
パトカー
がとまってます。
Một chiếc xe cảnh sát đã dừng lại bên đường.