パトカー
パトカー
☆ Danh từ
Xe cảnh sát.
パトカー
がかなりの
速度
で
走
っていた。
Chiếc xe cảnh sát đã chạy với tốc độ khá cao.
パトカー
が
必要
です。
Tôi cần một chiếc xe cảnh sát.

パトカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パトカー
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng