Kết quả tra cứu mẫu câu của パレード
パレード・コントロール
Tuần tra
パレード
の
後
ろに
付
いて
歩
く
Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành
パレード
の
音
がしだいに
消
えていった。
Âm thanh của cuộc diễu hành đã mất đi.
パレード
は
群集
の
間
を
通
り
抜
けた。
Đoàn diễu hành đi qua đám đông.