Kết quả tra cứu mẫu câu của パーティ
パーティ
の
進
み
具合
は。
Bữa tiệc diễn ra như thế nào?
パーティ
を
早々
に
退散
する
Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.
パーティ
で
場違
いな
感
じがする
Cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc
パーティ
では
大
いに
歌
い
踊
りました。
Chúng tôi đã hát và nhảy rất nhiều trong bữa tiệc.