パーティ
パーティー
☆ Danh từ
Bữa tiệc
パーティー
はお
祭
り
騒
ぎで
終
わった。
Bữa tiệc kết thúc với những niềm vui thú vị.
パーティー
の
日取
りはまだはっきり
決
まっていない。
Ngày của bữa tiệc vẫn đang diễn ra trong không khí.
パーティー
は
合唱
で
終
わった。
Bữa tiệc kết thúc bằng một màn đồng ca.
Phe (đảng).

パーティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パーティ
カクテルパーティー カクテルパーティ カクテル・パーティー カクテル・パーティ
cocktail party