Kết quả tra cứu mẫu câu của パーティー
パーティー
を〜にする
Mong đợi bữa tiệc .
パーティー
に
出
たい。
Tôi muốn tham dự bữa tiệc.
パーティー
の
企画
Lên kế hoạch cho bữa tiệc
パーティー用
の
ゲーム
は
パーティー
に
活気
を
与
える。
Trò chơi tiệc tùng mang đến một bữa tiệc sống động.