パーティー
☆ Danh từ
Bữa tiệc
パーティー
はお
祭
り
騒
ぎで
終
わった。
Bữa tiệc kết thúc với những niềm vui thú vị.
パーティー
の
日取
りはまだはっきり
決
まっていない。
Ngày của bữa tiệc vẫn đang diễn ra trong không khí.
パーティー
は
合唱
で
終
わった。
Bữa tiệc kết thúc bằng một màn đồng ca.
Buổi tiệc
パーティー
は
明
らかに
成功
だった。
Buổi tiệc đã thành công tốt đẹp.
パーティー
は
大成功
だった。
Buổi tiệc thành công tốt đẹp.
パーティー
は
大盛会
だった。
Buổi tiệc đã thành công tốt đẹp.
Liên hoan
Phe (đảng)
Tiệc; liên hoan
これより
日本人学生歓迎パーティー
を
始
めます。
Từ đây chúng ta sẽ bắt đầu buổi liên hoan đón tiếp các sinh viên Nhật Bản. .

Từ đồng nghĩa của パーティー
noun
パーティー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パーティー
パーティー
bữa tiệc
パーティ
パーティー
bữa tiệc
Các từ liên quan tới パーティー
スインガーパーティー スインガー・パーティー
swinger party
ティーパーティー ティー・パーティー
tiệc trà
オポジションパーティー オポジション・パーティー
opposition party
パーティードレス パーティー・ドレス
party dress
ホームパーティー ホーム・パーティー
house party, stayover
スタッグパーティー スタッグ・パーティー
stag party
オージーパーティー オージー・パーティー
orgy party
パーティー券 パーティーけん
vé dự tiệc