Kết quả tra cứu mẫu câu của パートタイム
パートタイム労働者
は
経済
の
発展
に
重要
な
役割
を
演
じる。
Người lao động bán thời gian đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế.
妻
は
パートタイム
で
働
いている。
Vợ tôi làm việc bán thời gian.
彼女
は
パートタイム
の
タイピスト
の
職
を
得
た。
Cô ấy đã nhận một công việc bán thời gian như một nhân viên đánh máy.
私
が
明日最初
にしたいことは、いい
パートタイム
の
仕事
を
探
すことです。
Điều đầu tiên tôi muốn làm vào ngày mai là tìm một công việc làm thêm tốt.