パートタイム
パート・タイム
☆ Danh từ
Công việc làm không chính thức; việc làm bán thời gian
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

パートタイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パートタイム
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
パートタイム従業員 パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm.