Kết quả tra cứu mẫu câu của パートナー
パートナー
が
インチキ
をたくらんでいると
グレッグ
は
思
ったので、
自分
の
持
ち
分
である
会社
の
半分
を
売却
してしまった
Greg nghĩ rằng đối tác đang dở trò bịp bợm, lừa đảo, nên đã bán đi một nửa công ty của mình .
パートナー
に
会
う
前
にちゃんとした
服
に
着替
えた。
Tôi đã thay đồ chỉnh tề trước khi gặp đối tác.
新
しい
パートナー
を
探
すのに
時間
がかかります。
Tốn thời gian cho tìm kiếm đối tác mới.
彼
は
私
のよき
パートナー
だ。
Anh ấy là đối tác tốt của tôi.