パートナー
パートナー
☆ Danh từ
Bạn đời; vợ; chồng
Bạn nhảy
Đối tác; người cộng sự.
パートナー
が
インチキ
をたくらんでいると
グレッグ
は
思
ったので、
自分
の
持
ち
分
である
会社
の
半分
を
売却
してしまった
Greg nghĩ rằng đối tác đang dở trò bịp bợm, lừa đảo, nên đã bán đi một nửa công ty của mình .
パートナー
に
会
う
前
にちゃんとした
服
に
着替
えた。
Tôi đã thay đồ chỉnh tề trước khi gặp đối tác.

Từ đồng nghĩa của パートナー
noun
パートナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パートナー
ビジネスパートナー ビジネス・パートナー
Đối tác doanh nghiệp.
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
sparring partner
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
ダンスパートナー ダンス・パートナー
dance partner, partner
パートナー関係 パートナーかんけい
quan hệ với đối tác