Kết quả tra cứu mẫu câu của パートナーシップ
〜との
経済パートナーシップ強化
Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~
途上国
と
先進国
の
新
たな
パートナーシップ
を
構築
する
Xây dựng mối qưan hệ mới giữa các nước đã phát triển và đang phát triển
21
世紀
における
日印グローバル・パートナーシップ
Quan hệ toàn cầu giữa Nhật Bản và Ấn độ thế kỷ 21 .