パートナーシップ
パートナーシップ
☆ Danh từ
Quan hệ đối tác.

Từ đồng nghĩa của パートナーシップ
noun
パートナーシップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パートナーシップ
官民パートナーシップ かんみんパートナーシップ
quan hệ đối tác công - tư
戦略的パートナーシップ せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược
環太平洋パートナーシップ協定 かんたいへーよーパートナーシップきょーてー
hiệp định đối tác kinh tế xuyên thái bình dương