Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒット
去年
の
ヒット
した
音楽
は、みんな
人気ドラマ
が
絡
んでいる。
Bản hit nhạc pop năm ngoái được khởi đầu bằng một bộ phim truyền hình dài tập.
その
映画
が
ヒット
するとは
思
わなかったが、まさに
大番狂
わせだった。
Không ai nghĩ rằng bộ phim đó sẽ thành công, nhưng thực sự đó là một kết quả bất ngờ lớn.
その
歌
は
大ヒット
だった。
Bài hát đã là một hit lớn.
先頭打者
が
ヒット
で
出塁
した。
Người đánh đầu tiên có một cú đánh cơ bản.