ヒット
Bấm (phím)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
Cú đánh
〜
曲
Bài hát đỉnh cao, bài hát được hoan nghênh nhiệt liệt

Từ đồng nghĩa của ヒット
noun
Bảng chia động từ của ヒット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ヒットする |
Quá khứ (た) | ヒットした |
Phủ định (未然) | ヒットしない |
Lịch sự (丁寧) | ヒットします |
te (て) | ヒットして |
Khả năng (可能) | ヒットできる |
Thụ động (受身) | ヒットされる |
Sai khiến (使役) | ヒットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ヒットすられる |
Điều kiện (条件) | ヒットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ヒットしろ |
Ý chí (意向) | ヒットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ヒットするな |
ヒット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒット
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài
サクリファイスヒット サクリファイス・ヒット
sacrifice hit
クリーンヒット クリーン・ヒット
clean hit