Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒーター
ヒーター・ウォームアップ・タイム
Thời gian khởi động máy sưởi .
ヒーター
が
部屋
を
暖
めている。
Máy sưởi đang làm ấm phòng.
ヒーター
をつけたまま
外出
した。
Tôi đi ra ngoài với máy sưởi.
この
ヒーター
は
ガス
を
燃料
とする。
Lò sưởi này đốt gas.