ヒーター
ヒータ ヒーター
☆ Danh từ
Bếp nướng; lò nướng
Lò sưởi
Máy sưởi; lò sưởi.
ヒーター
をつけたまま
外出
した。
Tôi đi ra ngoài với máy sưởi.
ヒーター・ウォームアップ・タイム
Thời gian khởi động máy sưởi .
ヒーター
が
部屋
を
暖
めている。
Máy sưởi đang làm ấm phòng.

ヒーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヒーター
ヒーター
ヒータ ヒーター
bếp nướng
ヒーター
máy sưởi
Các từ liên quan tới ヒーター
カーボンヒーター カーボン・ヒーター カーボンヒーター
carbon heater, carbon fiber heater
セラミックヒーター セラミック・ヒーター セラミックヒーター
ceramic heater
ファンヒーター ファン・ヒーター
fan heater
シースヒーター シース・ヒーター
sheathed heater
ハロゲンヒーター ハロゲン・ヒーター
halogen heater
カーヒーター カー・ヒーター
lò sưởi xe
パネルヒーター パネル・ヒーター
panel heater, panel heating
クリーンヒーター クリーン・ヒーター
vented heater, clean heater