Kết quả tra cứu mẫu câu của ビキニ
今年
は
ビキニ
が
流行
ってるみたいね。
Có vẻ như những bộ bikini đang "lên ngôi" trong năm nay.
トム
さんは
ビキニ
の
女
の
子
を
見
ていた。
Tom đang nhìn một số cô gái mặc bikini.
ジュディ
は
新
しい
ビキニ
を
着
ることにした。
Judy quyết định mặc bộ bikini mới của mình.
前
から
見
ると
ワンピース
で
後
ろからは
ビキニ
に
見
える
水着
Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini .