ビキニ
☆ Danh từ
Bikini; áo tắm hai mảnh.
ビキニスタイル
の
美少女
は
浜辺
では
目
を
見張
らすものだった。
Cô gái xinh trong bộ bikini hút mắt trên bãi biển.

ビキニ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビキニ
ビキニモデル ビキニ・モデル
bikini model