Kết quả tra cứu mẫu câu của ビジネスランチ
クライアント
と
ビジネスランチ
をしながら
新
しい
プロジェクト
について
話
し
合
った。
Tôi đã gặp bàn công việc và thảo luận về dự án mới với khách hàng vào bữa trưa.
この
レストラン
では、800
円
で
メインディッシュ
と
ドリンク
が
付
いた
ビジネスランチ
を
提供
しています。
Nhà hàng này có phục vụ suất ăn trưa công sở với giá 800 yên, bao gồm món chính và đồ uống.