ビジネスランチ
ビジネス・ランチ
☆ Danh từ
Gặp bàn công việc vào bữa trưa
クライアント
と
ビジネスランチ
をしながら
新
しい
プロジェクト
について
話
し
合
った。
Tôi đã gặp bàn công việc và thảo luận về dự án mới với khách hàng vào bữa trưa.
Suất ăn trưa công sở (bữa trưa giá rẻ dành cho nhân viên công sở)
この
レストラン
では、800
円
で
メインディッシュ
と
ドリンク
が
付
いた
ビジネスランチ
を
提供
しています。
Nhà hàng này có phục vụ suất ăn trưa công sở với giá 800 yên, bao gồm món chính và đồ uống.

ビジネスランチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジネスランチ

Không có dữ liệu