Kết quả tra cứu mẫu câu của ビーチ
ビーチ
に
行
きましょう。
Hãy đi đến bãi biển.
ビーチ
の
北側
にあるがけ
Mỏm đá ở phía bắc bờ biển
ビーチ
で
リラックス
するために、
サマーベッド
を
レンタル
しました。
Tôi đã thuê một chiếc giường xếp để thư giãn trên bãi biển.
ビーチ
では
ブーメランパンツ
を
着
る
人
が
多
いです。
Ở bãi biển, nhiều người mặc quần boomerang.