ビーチ
ビーチ
☆ Danh từ
Bờ biển; bãi biển.
ビーチ
の
北側
にあるがけ
Mỏm đá ở phía bắc bờ biển
浜辺
(
ビーチ
)
バーベキュー
を
楽
しむ
Thưởng thức món thịt nướng bên bờ biển
ビーチ
で
黄昏
の
太陽
を
眺
めると
心
が
穏
やかになる
Nếu ngắm mặt trời lặn lúc hoàng hôn ở bãi biển sẽ thấy lòng mình thư thái.

Từ đồng nghĩa của ビーチ
noun