Kết quả tra cứu mẫu câu của ファッション
ファッション・デザイナー
たちは
伝統
を
打破
しています。
Các nhà thiết kế thời trang đang phá vỡ truyền thống.
ファッション
のことは
少
しも
気
にならなかったが、
今
は
違
う。
Tôi từng không hề quan tâm tới thời trang, nhưng giờ thì khác.
ファッション雑誌
で
ローウエスト
の
パンツ
が
流行
していると
書
かれていました。
Trong tạp chí thời trang có viết rằng quần hạ eo đang thịnh hành.
ファッション研究
に
ニューヨーク
に
行
くのだと
彼女
は
堅
く
心
にきめている。
Cô ấy có ý định đến New York để học thời trang.