ファッション
ファッション
☆ Danh từ
Thời trang; mốt.
ファッションモデル
は
身
のこなしがよくなければならない。
Một người mẫu thời trang phải có một cỗ xe tốt.
ファッション研究
に
ニューヨーク
に
行
くのだと
彼女
は
堅
く
心
にきめている。
Cô ấy có ý định đến New York để học thời trang.
ファッション・デザイナー
たちは
伝統
を
打破
しています。
Các nhà thiết kế thời trang đang phá vỡ truyền thống.

Từ đồng nghĩa của ファッション
noun
ファッション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファッション
ファストファッション ファーストファッション ファスト・ファッション ファースト・ファッション ファストファッション
trang phục đang hot.
アンチークファッション アンティークファッション アンチーク・ファッション アンティーク・ファッション
antique fashion
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ファッションマッサージ ファッション・マッサージ
fashion massage
ファッションインダストリー ファッション・インダストリー
công nghiệp tạo mốt.
ファッションドーナツ ファッション・ドーナツ
bánh donut kiểu cổ xưa
ファッションセンス ファッション・センス
gu thời trang
ファッションフード ファッション・フード
fashion food