Kết quả tra cứu mẫu câu của ファン
ファン・ケース
Thùng đựng qụat
ファン
は
彼
に
サイン
を
求
めた。
Người hâm mộ đã xin chữ ký của anh ấy.
ファン
の
熱
い
応援
に
応
えて
歌手
はもう
一度ステージ
に
出
て、
ファン
に
新曲
を
聞
かせました。
Trước sự cổ vũ nhiệt tình của người hâm mộ, nam ca sĩ đã một lần nữatrên sân khấu và cho người hâm mộ nghe một bài hát mới.
ファン
がその
女優
に
握手
を
求
めた。
Các fan tìm cách bắt tay nữ diễn viên.