Kết quả tra cứu mẫu câu của フィルター
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
この
フィルター
は
空気中
のほこりや
花粉
を
クリア
してくれます。
Bộ lọc này sẽ làm sạch bụi và phấn hoa trong không khí giúp bạn.
プール
の
フィルター
が
詰
まったため、
吐水
が
正常
に
行
われなくなりました。
Do bộ lọc của bể bơi bị tắc, việc xả nước không còn diễn ra bình thường.
_
キロ
ごとに
オイル
と
フィルター
を
交換
する
Sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần