Kết quả tra cứu mẫu câu của フィルター
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
_
キロ
ごとに
オイル
と
フィルター
を
交換
する
Sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần
乾燥機
を
動
かす
前
には、
フィルター
の
掃除
を
確実
に
行
ってください。さもないと
火災
を
招
く
可能性
があります。
Hãy chắc chắn để xóa bẫy xơ vải trước khi bạn chạy máy sấy. Nếu không, bạn có thểbắt đầu cháy.
高周波
を
カット
するための
フィルター
Bộ lọc để cắt giảm tần số cao .