Kết quả tra cứu フィルター
Các từ liên quan tới フィルター
フィルター
フィルタ フィルター
◆ Cái lọc, bộ lọc, máy lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
◆ Bộ lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
☆ Danh từ
◆ Cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
◆ Máy lọc.

Đăng nhập để xem giải thích