Kết quả tra cứu mẫu câu của フェア
フェア
にやろうとは
申
しませんけど、
無思慮
な
行動
はおやめ
頂
きたいですわ。
Tôi sẽ không nói chơi công bằng nhưng tôi muốn rằng bạn tránh vô kỷ luậthành vi.
彼
は
フェア
な
人間
だ。
Anh ấy rất công bằng.
その
都市
は
フェア
を
開催
している。
Thành phố đang tổ chức hội chợ.
その
会社
は
フェア
な
取引
で
広
く
評判
を
築
き
上
げている。
Công ty đã tạo dựng được một danh tiếng rộng rãi về giao dịch công bằng.