フェア
フェアー フェア
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Công bình; công bằng; đúng đắn
フェア
にやろうとは
申
しませんけど、
無思慮
な
行動
はおやめ
頂
きたいですわ。
Tôi sẽ không nói chơi công bằng nhưng tôi muốn rằng bạn tránh vô kỷ luậthành vi.
Sự sợ hãi; sự kinh sợ
Vé; tiền vé (tàu, xe...).

Từ đồng nghĩa của フェア
noun
Từ trái nghĩa của フェア
フェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フェア
フェアセックス フェア・セックス
Phái đẹp.
フェアトレード フェア・トレード
Hội chợ thương mại
エクスカーションフェア エクスカーション・フェア
excursion fare
フェアプレー フェア・プレー
sự chơi đẹp (thể thao).
フェアコピー フェア・コピー
fair copy
フェアキャッチ フェア・キャッチ
fair catch (quy tắc cho phép cầu thủ nhận bóng mà không bị đối phương tấn công trong bóng bầu dục)
フェアボール フェア・ボール
bóng hợp lệ