フェア
フェアー フェア
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Công bình; công bằng; đúng đắn
フェア
にやろうとは
申
しませんけど、
無思慮
な
行動
はおやめ
頂
きたいですわ。
Tôi sẽ không nói chơi công bằng nhưng tôi muốn rằng bạn tránh vô kỷ luậthành vi.
Sự sợ hãi; sự kinh sợ
Vé; tiền vé (tàu, xe...).

Từ đồng nghĩa của フェア
noun