Kết quả tra cứu mẫu câu của フットボール
フットボール
はわたしの
好
きな
ゲーム
だ。
Bóng đá là trò chơi yêu thích của tôi.
フットボール
と
バスケットボール
で
センター
をしています。
Tôi chơi trung tâm trong bóng đá và bóng rổ.
フットボール
の
試合
が
放送中
だ。
Trận đấu bóng đá hiện đang được phát sóng.
フットボール
の
試合
でけがをしたのかい?
Bạn có bị thương trong trận bóng đá không?