フットボール
フットボール
☆ Danh từ
Bóng đá
フットボール
はわたしの
好
きな
ゲーム
だ。
Bóng đá là trò chơi yêu thích của tôi.
フットボール
の
試合
が
放送中
だ。
Trận đấu bóng đá hiện đang được phát sóng.
フットボール
は2
世紀
に
中国
で
行
われていました。
Bóng đá được chơi ở Trung Quốc vào thế kỷ thứ hai.
Đá banh
Túc cầu.

Từ đồng nghĩa của フットボール
noun
フットボール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フットボール
アメリカンフットボール アメリカン・フットボール
bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アソシエーションフットボール アソシエーション・フットボール
hiệp hội bóng đá; bóng đá
タッチフットボール タッチ・フットボール
bóng bầu dục chạm (một biến thể của bóng bầu dục Mỹ)
オーストラリア式フットボール オーストラリアしきフットボール
bóng bầu dục Úc
フットボール場 フットボールじょう ふっとぼーるじょう
sân banh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.