Kết quả tra cứu フットボール
フットボール
フットボール
☆ Danh từ
◆ Bóng đá
フットボール
はわたしの
好
きな
ゲーム
だ。
Bóng đá là trò chơi yêu thích của tôi.
フットボール
の
試合
が
放送中
だ。
Trận đấu bóng đá hiện đang được phát sóng.
フットボール
は2
世紀
に
中国
で
行
われていました。
Bóng đá được chơi ở Trung Quốc vào thế kỷ thứ hai.
◆ Đá banh
◆ Túc cầu.

Đăng nhập để xem giải thích