Kết quả tra cứu mẫu câu của フライ
フライ級チャンピオン
は
強
い
挑戦者
と
戦
った。
Nhà vô địch hạng ruồi cạnh tranh với một đối thủ mạnh.
電熱式フライ専用鍋
Chảo rán chuyên dụng kiểu nhiệt điện. .
私
はえびは
フライ
がいいです。
Tôi thích món tôm chiên của tôi.
野球選手
は
フライ
を
取
る
時
には
風
を
考
えに
入
れておかねばならない。
Người chơi bóng chày nên đón gió khi bắt ruồi.