Kết quả tra cứu フライ
Các từ liên quan tới フライ
フライ
フライ
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
◆ Bay
フライト
の
再確認
をお
願
いします。
Vui lòng xác nhận lại chuyến bay.
フライト
の
再確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
フライング・カイト
Diều bay

Đăng nhập để xem giải thích