フライ
フライ
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
Bay
フライト
の
再確認
をお
願
いします。
Vui lòng xác nhận lại chuyến bay.
フライト
の
再確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
フライング・カイト
Diều bay

Từ đồng nghĩa của フライ
noun
フライ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライ
ウェットフライ ウエットフライ ウェット・フライ ウエット・フライ
wet fly
フライ人 フライじん フライジン
người nước ngoài rời khỏi Nhật Bản sau trận động đất Tohoku ngày 11 tháng 3 năm 2011
鯵フライ あじフライ アジフライ
cá thu chiên giòn
烏賊フライ いかフライ イカフライ
mực chiên xù
牡蠣フライ かきフライ カキフライ
hàu tẩm bột chiên giòn
海老フライ えびフライ エビフライ
tôm chiên
フライパン フライ・パン フライパン
cái chảo
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).