Kết quả tra cứu mẫu câu của フライト
フライト
の
リコンファーム
をお
願
いします。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
フライト
の
再確認
をお
願
いします。
Vui lòng xác nhận lại chuyến bay.
フライト
の
再確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
良
い
フライト
を!
Có một chuyến bay tốt đẹp!