フライト
フライト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
フライト
の
再確認
をお
願
いします。
Vui lòng xác nhận lại chuyến bay.
フライト
の
再確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
フライト
の
リコンファーム
をお
願
いします。
Tôi muốn xác nhận lại chuyến bay của mình.
Sự hoảng sợ.

Từ đồng nghĩa của フライト
noun
Bảng chia động từ của フライト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フライトする |
Quá khứ (た) | フライトした |
Phủ định (未然) | フライトしない |
Lịch sự (丁寧) | フライトします |
te (て) | フライトして |
Khả năng (可能) | フライトできる |
Thụ động (受身) | フライトされる |
Sai khiến (使役) | フライトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フライトすられる |
Điều kiện (条件) | フライトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フライトしろ |
Ý chí (意向) | フライトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フライトするな |
フライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライト
フリーフライト フリー・フライト
free flight
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.
フライトコントロール フライト・コントロール
sự điều khiển bay.
ビジュアルフライト ビジュアル・フライト
visual flight
フライトエンジニア フライト・エンジニア
flight engineer
フライトレコーダー フライト・レコーダー
flight recorder