Kết quả tra cứu mẫu câu của フライング
フライング・カイト
Diều bay
副作用
や
フライング
があるだろう。
Sẽ có những thất bại và những khởi đầu sai lầm.
彼女
は2
度
の
フライング
で
失格
した。
Cô đã bị loại khỏi cuộc đua vì hai lần xuất phát sai.
あの
選手
は2
回
も
フライング
をした。
Thí sinh đã thực hiện hai lần khởi động sai.