フライング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rán; chiên
Sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp
Sự xuất phát mà không đợi lệnh; sự xuất phát sai (thể thao).

Bảng chia động từ của フライング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フライングする |
Quá khứ (た) | フライングした |
Phủ định (未然) | フライングしない |
Lịch sự (丁寧) | フライングします |
te (て) | フライングして |
Khả năng (可能) | フライングできる |
Thụ động (受身) | フライングされる |
Sai khiến (使役) | フライングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フライングすられる |
Điều kiện (条件) | フライングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フライングしろ |
Ý chí (意向) | フライングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フライングするな |
フライング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライング
フライングディスク フライング・ディスク フライングディスク
flying disc
フライングタックル フライング・タックル
cú tấn công nhảy lao người
フライングスタート フライング・スタート
xuất phát sớm
フライングバットレス フライング・バットレス
giàn chống của một toà nhà; trụ chống tỳ; trụ tạm
フライングゲット フラッグゲット フライング・ゲット
mua hoặc nhận trước ngày phát hành chính thức