Kết quả tra cứu mẫu câu của フラフラ
フラフラ迷
っていたんだ。
Tôi đã đi lang thang khắp nơi.
フラフラ
と
歩
き
回
る
様
は、あまりに
デンジャラス
だ。
Kiểu đi lại loạng choạng đó quá nguy hiểm.
血液検査
の
後
で
フラフラ
する
Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu .
飲
み
過
ぎて、なんか
足元
が
フラフラ
する。
Tôi đã uống quá nhiều và mặt đất như quay dưới chân tôi.