フラフラ
フラフラ
Chóng mặt
フラフラ
と
歩
き
回
る
様
は、あまりに
デンジャラス
だ。
Kiểu đi lại loạng choạng đó quá nguy hiểm.

フラフラ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フラフラ
フラフラ
フラフラ
chóng mặt
ふらふら
フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
Các từ liên quan tới フラフラ

Không có dữ liệu