Kết quả tra cứu mẫu câu của フランク
フランク
は
チーズ
を
少
し
食
べる。
Frank ăn một ít pho mát.
フランク
は
暗号
による
伝言
を
残
した。
Frank đã để lại một tin nhắn bằng một mã bí mật.
フランク
は
夕方
の
デート
を
楽
しみに
待
っていた。
Frank hân hoan chờ đợi cuộc hẹn vào buổi tối.
フランク
は
大学
で
社会学
を
専攻
した。
Frank học chuyên ngành xã hội học tại trường đại học.