Kết quả tra cứu フランク
Các từ liên quan tới フランク

Không có dữ liệu
フランク
フランク
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Ngay thật; thẳng thắn; trung thực
〜な
付
き
合
い
Mối quan hệ ngay thật, thành thật
◆ Sự ngay thật; sự thẳng thắn; sự trung thực.

Đăng nhập để xem giải thích