Kết quả tra cứu mẫu câu của フリーズ
僕
の
パソコン
が
フリーズ
してしまった。
Máy tính của tôi đã bị treo.
もしそうやっても
フリーズ
したら、このPCを
窓
から
投
げ
捨
ててやる!
Nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.
学校のパソコンはときどきフリーズすることがある。
Máy tính ở trường thỉnh thoảng cũng bị treo
この
ソフト
を
インストール
してから、
私
の
コンピュータ
は
頻繁
に
フリーズ
する。
Cứ cài đặt phần mềm này thì cái máy tính của tôi lại bị chết máy