フリーズ
Trạng thái dừng tạm thời
☆ Danh từ
Sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng
Treo máy; chết máy
この
ソフト
を
インストール
してから、
私
の
コンピュータ
は
頻繁
に
フリーズ
する。
Cứ cài đặt phần mềm này thì cái máy tính của tôi lại bị chết máy
もしそうやっても
フリーズ
したら、このPCを
窓
から
投
げ
捨
ててやる!
Nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.
Vải len tuyết xoăn.

Từ đồng nghĩa của フリーズ
noun
フリーズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フリーズ

Không có dữ liệu