Kết quả tra cứu mẫu câu của ブッシュ
ブッシュ
が
大統領
として
レーガン
のあとを
継
いだ。
Bush tiếp bước Reagan làm tổng thống.
ブッシュ・ドクトリン
は
アメリカ
の
外交政策
の
一
つである。
Học thuyết Bush là một trong những chính sách đối ngoại của Mỹ.
ブッシュ先生
は
私
たちの
英語
の
先生
です。
Bà Bush là giáo viên tiếng Anh của chúng tôi.
ブッシュ氏
の
得票数
は
ゴア氏
を
若干上回
った。
Ông Bush có số phiếu bầu nhiều hơn ông Gore một chút.