ブッシュ
ブッシュ
Bạc lót
Bạc lót ổ trục
Măng sông
☆ Danh từ
Bụi cây; cây bụi.

Từ đồng nghĩa của ブッシュ
noun
ブッシュ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ブッシュ
ブッシュ
ブッシュ
bụi cây
ブッシュ
ống lót, bạc lót
Các từ liên quan tới ブッシュ
ブッシュベビー ブッシュ・ベビー
bush baby
ブッシュ・ドクトリン ブッシュドクトリン
Học thuyết Bush
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)