Kết quả tra cứu mẫu câu của ブラックアウト
激
しい
頭痛
の
後
、
彼
は
突然ブラックアウト
してその
場
に
倒
れた。
Sau cơn đau đầu dữ dội, anh ta đột nhiên ngất xỉu và ngã gục tại chỗ.
昨夜
の
嵐
のせいで
町全体
が
ブラックアウト
し、
数時間電気
が
使
えなかった。
Do cơn bão đêm qua, cả thị trấn bị cúp điện và không thể sử dụng điện trong vài giờ.
政府
は
事件
の
詳細
が
広
まらないように
メディア
に
ブラックアウト
を
要請
した。
Chính phủ đã yêu cầu truyền thông phong tỏa thông tin để chi tiết vụ việc không bị lan truyền.